Cụ thể các ngành như sau: Tên ngành Mã ngành Khối Điểm trúng tuyển NV2 Điểm Cao đẳng Điểm Đại học Công nghệ sợi, dệt C540202 A, A1 10 10 Công nghệ kỹ thuật cơ khí C510201 A, A1 12 10 Công nghệ chế tác máy C510202 A, A1 12 10 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C510301 A, A1 12 10 Công nghệ da giày C540206 A, A1 10 10 Công nghệ giấy và bột giấy C540302 A 10 10 Công nghệ kỹ thuật hóa học C510401 A 12 10 Kế toán C340301 A, D1 15 12 Công nghệ thông báo C480201 A, A1 13 10 Quản trị kinh doanh C340101 A, D1 15 12 Công nghệ may C540204 A, A1 12 10 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử C510203 A, A1 13 10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa C510303 A, A1 13 10 Công nghệ kỹ thuật ô tô C510205 A, A1 13 10 Công nghệ kỹ thuật nhiệt C510206 A, A1 12 10 Tài chính - nhà băng C340201 A, D1 15 12 Công nghệ thực phẩm C540101 A 10 10 Công nghệ kỹ thuật điện tử, viễn thông C510302 A, A1 10 10 Truyền thông và mạng máy tính C480102 A, A1 10 10 Mỹ Quyên.
No comments:
Post a Comment